Có 2 kết quả:
无所不包 wú suǒ bù bāo ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄅㄠ • 無所不包 wú suǒ bù bāo ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not excluding anything
(2) all-inclusive
(2) all-inclusive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not excluding anything
(2) all-inclusive
(2) all-inclusive
Bình luận 0